lớp cuối cùng công khai ApplicationKeySupport mở rộng Đối tượng
Các phương thức và định nghĩa tiện ích để làm việc với Khóa ứng dụng Weave.
Tóm tắt lớp được lồng
giao diện | ApplicationKeySupport.ConstituentKeySource |
Bản tóm tắt không đổi
int | kAppIntermediateKeySize | Kích thước (tính bằng byte) của một khóa trung gian phát sinh. |
Tóm tắt trường
byte cuối cùng tĩnh công khai[] | kAppIntermediateKeyDiversifier | Giá trị phân tách dùng để lấy khóa trung gian từ một khóa gốc cùng với một khóa epoch. |
Tóm tắt về hàm dựng công cộng
Tóm tắt phương thức công khai
byte tĩnh[] |
thao thaoKey(int keyId,
ApplicationKeySupport.ConstituentKeySource keySource, byte[] Salt, byte[]
diversifier, int keyLen)
|
Tóm tắt phương pháp kế thừa
Hằng số
public static final int kAppIntermediateKeySize
Kích thước (tính bằng byte) của một khóa trung gian phát sinh.
Giá trị không đổi: 32
Trường
byte tĩnh tĩnh cuối cùng[] kAppIntermediateKeyDiversifier
Giá trị bộ phân tách dùng để lấy khóa trung gian từ khóa gốc cùng với khóa epoch.
Hàm dựng công cộng
công khai ApplicationKeySupport ()
Phương thức công cộng
public static byte[] deriveApplicationKey (int keyId, ApplicationKeySupport.ConstituentKeySource keySource, byte[] Salt, byte[] diversifier, int keyLen)
Các thông số
Id khóa | |
---|---|
keySource | |
dữ liệu muối | |
bộ chia | |
phímLen |
Chăn thảm đa năng
Ngoại lệ |
---|