nl::Weave::TLV::Debug

Không gian tên này bao gồm các loại và giao diện để gỡ lỗi và ghi nhật ký Weave TLV.

Tóm tắt

Typedef

DumpWriter)(const char *aFormat,...) typedef
void(*

Hàm

DecodeTagControl(const TLVTagControl aTagControl)
const char *
Giải mã một chế độ điều khiển thẻ TLV bằng một chuỗi mô tả.
DecodeType(const TLVType aType)
const char *
Giải mã loại TLV bằng chuỗi mô tả.
Dump(const TLVReader & aReader, DumpWriter aWriter)
Kết xuất dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng mà con người có thể đọc được bằng tác giả được chỉ định.
DumpHandler(DumpWriter aWriter, const char *aIndent, const TLVReader & aReader, size_t aDepth)
void
Kết xuất phần tử TLV được aReader tham chiếu ở dạng mà con người có thể đọc được bằng cách sử dụng aWriter.
DumpHandler(const TLVReader & aReader, size_t aDepth, void *aContext)
Ghi lại dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng mà con người có thể đọc được.
DumpIterator(DumpWriter aWriter, const TLVReader & aReader)
Ghi lại dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng dễ đọc cho người viết được chỉ định.

Cấu trúc

nl::Weave::TLV::Debug::DumpContext

Typedef

DumpWriter

void(* DumpWriter)(const char *aFormat,...)

Hàm

DecodeTagControl

const char * DecodeTagControl(
  const TLVTagControl aTagControl
)

Giải mã một chế độ điều khiển thẻ TLV bằng một chuỗi mô tả.

Chi tiết
Tham số
[in] aTagControl
Kiểm soát thẻ TLV để giải mã và trả về một chuỗi mô tả.
Trả về
Con trỏ tới chuỗi kết thúc bằng NULL mô tả chế độ kiểm soát thẻ được chỉ định khi thành công; nếu không thì là NULL.

DecodeType

const char * DecodeType(
  const TLVType aType
)

Giải mã loại TLV bằng chuỗi mô tả.

Chi tiết
Tham số
[in] aType
Loại TLV để giải mã và để trả về một chuỗi mô tả.
Trả về
Con trỏ trỏ tới chuỗi kết thúc bằng giá trị NULL mô tả kiểu được chỉ định khi thành công; nếu không thì là NULL.

Dump

WEAVE_ERROR Dump(
  const TLVReader & aReader,
  DumpWriter aWriter
)

Kết xuất dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng mà con người có thể đọc được bằng tác giả được chỉ định.

Chi tiết
Tham số
[in] aReader
Tham chiếu chỉ đọc đến trình đọc TLV chứa dữ liệu TLV cần ghi nhật ký.
[in] aWriter
Trình ghi tệp kết xuất để ghi nhật ký dữ liệu TLV của trình đọc TLV.
Giá trị trả về
WEAVE_NO_ERROR
Khi thành công.

DumpHandler

void DumpHandler(
  DumpWriter aWriter,
  const char *aIndent,
  const TLVReader & aReader,
  size_t aDepth
)

Kết xuất phần tử TLV được aReader tham chiếu ở dạng mà con người có thể đọc được bằng cách sử dụng aWriter.

Chi tiết
Tham số
[in] aWriter
Trình ghi để ghi nhật ký dữ liệu TLV.
[in] aIndent
Mức thụt lề để ghi nhật ký độ sâu hiện tại vào dữ liệu TLV.
[in] aReader
Tham chiếu chỉ đọc đến trình đọc TLV chứa dữ liệu TLV cần ghi nhật ký.
[in] aDepth
Thông tin chuyên sâu hiện tại về dữ liệu TLV.

DumpHandler

WEAVE_ERROR DumpHandler(
  const TLVReader & aReader,
  size_t aDepth,
  void *aContext
)

Ghi lại dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng mà con người có thể đọc được.

Chi tiết
Tham số
[in] aReader
Tham chiếu chỉ đọc đến trình đọc TLV chứa dữ liệu TLV cần ghi nhật ký.
[in] aDepth
Thông tin chuyên sâu hiện tại về dữ liệu TLV.
[in,out] aContext
Con trỏ trỏ đến ngữ cảnh dành riêng cho trình xử lý.
Giá trị trả về
WEAVE_NO_ERROR
Khi thành công.
WEAVE_ERROR_INVALID_ARGUMENT
Nếu aContext là giá trị NULL hoặc nếu aContext->mWriter là giá trị NULL.

DumpIterator

WEAVE_ERROR DumpIterator(
  DumpWriter aWriter,
  const TLVReader & aReader
)

Ghi lại dữ liệu TLV trong trình đọc được chỉ định ở dạng dễ đọc cho người viết được chỉ định.

Chi tiết
Tham số
[in] aWriter
Trình ghi để ghi nhật ký dữ liệu TLV.
[in] aReader
Tham chiếu chỉ đọc đến trình đọc TLV chứa dữ liệu TLV cần ghi nhật ký.
Giá trị trả về
WEAVE_NO_ERROR
Vô điều kiện.