nl::Ble::BleTransportCapabilitiesResponseMessage

Tóm tắt

Thuộc tính công khai

mFragmentSize
uint16_t
Kích thước mảnh truyền tải BLE do thiết bị ngoại vi chọn để phản hồi giá trị MTU trong BleTransportCapabilitiesRequestMessage và quan sát cục bộ MTU kết nối BLE.
mSelectedProtocolVersion
uint8_t
4 bit dưới chỉ định phiên bản giao thức truyền tải BLE mà thiết bị ngoại vi BLE đã chọn cho kết nối này.
mWindowSize
uint8_t
Kích thước cửa sổ nhận ban đầu và tối đa do thiết bị ngoại vi cung cấp, được xác định theo tải trọng ghi GATT.

Hàm công khai

Encode(PacketBuffer *msgBuf) const
Phải có thể đặt trước 20 byte độ dài dữ liệu trong msgBuf.

Hàm tĩnh công khai

Decode(const PacketBuffer & msgBuf, BleTransportCapabilitiesResponseMessage & msg)

Thuộc tính công khai

mFragmentSize

uint16_t mFragmentSize

Kích thước mảnh truyền tải BLE do thiết bị ngoại vi chọn để phản hồi giá trị MTU trong BleTransportCapabilitiesRequestMessage và quan sát cục bộ MTU kết nối BLE.

mSelectedProtocolVersion

uint8_t mSelectedProtocolVersion

4 bit dưới chỉ định phiên bản giao thức truyền tải BLE mà thiết bị ngoại vi BLE đã chọn cho kết nối này.

Giá trị của kBleTransportProtocolVersion_None có nghĩa là không tìm thấy phiên bản giao thức được hỗ trợ nào trong yêu cầu khả năng của trung tâm. Trung tâm sẽ huỷ đăng ký sau khi phản hồi như vậy được gửi để giải phóng thiết bị ngoại vi cho các kết nối từ những thiết bị có phiên bản giao thức được hỗ trợ.

mWindowSize

uint8_t mWindowSize

Kích thước cửa sổ nhận ban đầu và tối đa do thiết bị ngoại vi cung cấp, được xác định theo tải trọng ghi GATT.

Hàm công khai

Mã hóa

BLE_ERROR Encode(
  PacketBuffer *msgBuf
) const 

Phải có thể đặt trước 20 byte độ dài dữ liệu trong msgBuf.

Hàm tĩnh công khai

Decode

BLE_ERROR Decode(
  const PacketBuffer & msgBuf,
  BleTransportCapabilitiesResponseMessage & msg
)